Trong nuôi tôm, sự xuất hiện của các loại khí độc như NH3 (amoniac) và NO2 (nitrit) là một trong những mối đe dọa lớn đối với sức khỏe của tôm. Khi nồng độ các khí này tăng cao, chúng có thể gây ngộ độc, làm giảm tốc độ tăng trưởng và thậm chí khiến tôm chết hàng loạt. Nhưng trong hai loại khí độc này, loại nào nguy hiểm hơn?
_1740456729.jpg)
Nguồn gốc và sự hình thành của NH3 và NO2
NH3 (Amoniac)
Amoniac (NH3) sinh ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong ao nuôi, bao gồm phân tôm, thức ăn dư thừa và xác động vật chết. Quá trình này xảy ra nhờ vi khuẩn phân giải protein, tạo ra amoni (NH4+) và amoniac (NH3). Trong môi trường nước, NH3 là dạng khí độc, trong khi NH4+ ít gây hại hơn.
Yếu tố quyết định tỷ lệ NH3/NH4+ trong nước là pH. Khi pH cao (trên 8.5), NH3 chiếm tỷ lệ lớn hơn, gây nguy hiểm cho tôm. Khi pH thấp (dưới 7), phần lớn NH3 chuyển thành NH4+, ít độc hơn.
NO2 (Nitrit)
Nitrit (NO2) hình thành từ quá trình nitrat hóa do vi khuẩn Nitrosomonas thực hiện. Khi NH3 trong nước bị oxy hóa, vi khuẩn này chuyển hóa NH3 thành NO2. Bình thường, NO2 sẽ tiếp tục bị vi khuẩn Nitrobacter chuyển hóa thành NO3 (nitrat), ít độc hơn. Tuy nhiên, nếu quá trình này bị gián đoạn do thiếu oxy hoặc mất cân bằng vi sinh, NO2 sẽ tích tụ trong nước và trở thành mối đe dọa nghiêm trọng.
Ảnh hưởng của NH3 và NO2 đến tôm
Tác hại của NH3
NH3 thâm nhập vào mang tôm, gây tổn thương mô và làm giảm khả năng hấp thụ oxy.
Khi nồng độ NH3 cao, tôm có dấu hiệu bơi lờ đờ, kém ăn, nổi đầu và có thể chết hàng loạt.
NH3 làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến tôm dễ bị nhiễm bệnh hơn.
Ở nồng độ từ 0.1 – 0.5 mg/L, NH3 đã có thể gây độc cho tôm. Khi vượt quá 1 mg/L, nguy cơ tôm chết rất cao.
Bổ sung vi sinh để kịp thời xử lý và kiểm soát khí độc trong ao tôm. Ảnh: Tép Bạc
Tác hại của NO2
NO2 gây ngộ độc máu do nó làm giảm khả năng vận chuyển oxy trong hemocyanin (chất vận chuyển oxy của tôm).
Khi nhiễm độc NO2, tôm có biểu hiện thở gấp, bơi yếu, vỏ tôm có màu nhợt nhạt hoặc hơi xanh tái.
NO2 ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tiêu hóa của tôm, làm tôm giảm ăn, tăng tỷ lệ chết.
Chỉ cần nồng độ NO2 từ 0.25 – 0.5 mg/L, tôm đã có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Khí nào nguy hiểm hơn?
Cả NH3 và NO2 đều nguy hiểm, nhưng mức độ tác động của mỗi loại phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
NH3 nguy hiểm hơn khi pH nước cao vì nó tồn tại ở dạng độc hại nhiều hơn.
NO2 nguy hiểm hơn khi hệ vi sinh trong ao bị suy giảm hoặc oxy trong nước thấp, khiến quá trình chuyển hóa NO2 thành NO3 bị gián đoạn.
Nếu xét về ngưỡng gây độc, NH3 có thể gây chết tôm nhanh hơn nếu nồng độ quá cao, nhưng NO2 có thể gây chết âm thầm và khó phát hiện hơn.
Cách kiểm soát NH3 và NO2
Giảm NH3 trong ao tôm
Kiểm soát lượng thức ăn để tránh dư thừa, hạn chế sự phân hủy tạo NH3.
Tăng cường quạt nước để duy trì oxy hòa tan, hỗ trợ vi khuẩn chuyển hóa NH3.
Duy trì pH ở mức ổn định từ 7.5 – 8.3 để hạn chế NH3 tồn tại ở dạng độc.
Sử dụng vi sinh để thúc đẩy quá trình phân giải NH3 thành NO2 và NO3.
Giảm NO2 trong ao tôm
Tăng cường sục khí để thúc đẩy quá trình oxy hóa NO2 thành NO3.
Bổ sung vi khuẩn Nitrobacter giúp chuyển hóa NO2 nhanh chóng.
Kiểm tra và duy trì hàm lượng oxy hòa tan trên 5 mg/L.
Sử dụng khoáng chất như muối (NaCl) để giảm độc tính của NO2 (Cl- cạnh tranh với NO2- trong cơ chế hấp thụ của mang tôm).
Kiểm soát lượng thức ăn để tránh dư thừa. Ảnh: Tép Bạc
Cả NH3 và NO2 đều là khí độc nguy hiểm đối với tôm, nhưng mức độ nguy hiểm của từng loại phụ thuộc vào điều kiện môi trường. NH3 nguy hiểm hơn khi pH cao, trong khi NO2 trở nên nguy hiểm khi hệ vi sinh bị mất cân bằng. Do đó, để bảo vệ tôm khỏi các khí độc này, người nuôi cần duy trì môi trường ao nuôi ổn định, kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ và sử dụng các biện pháp sinh học phù hợp. Việc phòng ngừa luôn quan trọng hơn xử lý khi sự cố xảy ra, vì vậy, hãy đảm bảo môi trường ao nuôi luôn trong trạng thái tốt nhất để tôm phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.