Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 93.000 | Cà Mau |
88.000 | Sóc Trăng | ||
92.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 99.000 | Cà Mau |
114.000 | Sóc Trăng | ||
101.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 116.000 | Cà Mau |
114.000 | Sóc Trăng | ||
116.000 | Bạc Liêu |
Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 93.000 | Cà Mau |
88.000 | Sóc Trăng | ||
92.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 99.000 | Cà Mau |
114.000 | Sóc Trăng | ||
101.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 116.000 | Cà Mau |
114.000 | Sóc Trăng | ||
116.000 | Bạc Liêu |