Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 90.000 | Tiền Giang |
92.000 | Cà Mau | ||
92.000 | Bạc Liêu | ||
94.000 | Sóc Trăng | ||
90.000 | Trà Vinh | ||
2 | 80 | 93.000 | Tiền Giang |
95.000 | Cà Mau | ||
96.000 | Bạc Liêu | ||
100.000 | Sóc Trăng | ||
92.000 | Trà Vinh | ||
3 | 50 | 107.000 | Tiền Giang |
111.000 | Cà Mau | ||
113.000 | Bạc Liêu | ||
115.000 | Sóc Trăng | ||
108.000 | Trà Vinh |