GIÁ TÔM 8/11/2023

Cỡ (con/kg) Thẻ oxy Thẻ kks Sú oxy
20 185.000 +-10k 170.000 +-10k Lớn 270.000 + 5k

Nhỏ 260.000 – 5k

30 150.000 +- 2k 137.000 +- 2k Lớn 170.000 + 5k

Nhỏ 160.000 – 5k

40 118.000 +- 1k 117.000 +- 1k Lớn 125.000 + 5k

Nhỏ 115.000 – 5k

50 116.000 +- 0.5k 107.000 +- 0.5k 110.000
60 102.000 +- 0.5k
70 99.000 +- 0.5k
80 96.000
100 95.000 92.000
Bài viết liên quan
Gọi Ngay
chat-active-icon