Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 85.000 | Cà Mau |
88.000 | Trà Vinh | ||
88.000 | Bạc Liêu | ||
85.000 | Sóc Trăng | ||
2 | 80 | 84.000 | Cà Mau |
96.000 | Trà Vinh | ||
95.000 | Bạc Liêu | ||
99.000 | Sóc Trăng | ||
3 | 50 | 115.000 | Cà Mau |
116.000 | Trà Vinh | ||
116.000 | Bạc Liêu | ||
118.000 | Sóc Trăng |