Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 90.000 | Cà Mau |
92.000 | Sóc Trăng | ||
90.000 | Bến Tre | ||
92.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 96.000 | Cà Mau |
98.000 | Sóc Trăng | ||
99.000 | Bến Tre | ||
98.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 112.000 | Cà Mau |
112.000 | Sóc Trăng | ||
110.000 | Bến Tre | ||
108.000 | Bạc Liêu |