Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 93.000 | Bến Tre |
87.000 | Cà Mau | ||
92.000 | Sóc Trăng | ||
90.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 95.000 | Bến Tre |
93.000 | Cà Mau | ||
95.000 | Sóc Trăng | ||
3 | 50 | 113.000 | Bến Tre |
114.000 | Trà Vinh | ||
110.000 | Cà Mau | ||
114.000 | Sóc Trăng | ||
113.000 | Bạc Liêu |