Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 86.000 | Cà Mau |
87.000 | Trà Vinh | ||
86.000 | Sóc Trăng | ||
90.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 97.000 | Cà Mau |
100.000 | Trà Vinh | ||
97.000 | Sóc Trăng | ||
98.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 107.000 | Cà Mau |
107.000 | Trà Vinh | ||
118.000 | Sóc Trăng | ||
118.000 | Bạc Liêu |