Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 90.000 | Sóc Trăng |
91.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 100.000 | Sóc Trăng |
98.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 108.000 | Sóc Trăng |
108.000 | Bạc Liêu | ||
107.000 | Trà Vinh |
Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 90.000 | Sóc Trăng |
91.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 100.000 | Sóc Trăng |
98.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 108.000 | Sóc Trăng |
108.000 | Bạc Liêu | ||
107.000 | Trà Vinh |