Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 86.000 | Cà Mau |
88.000 | Sóc Trăng | ||
75.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 100.000 | Cà Mau |
102.000 | Sóc Trăng | ||
105.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 118.000 | Bến Tre |
118.000 | Sóc Trăng | ||
119.000 | Bạc Liêu |
Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 86.000 | Cà Mau |
88.000 | Sóc Trăng | ||
75.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 100.000 | Cà Mau |
102.000 | Sóc Trăng | ||
105.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 118.000 | Bến Tre |
118.000 | Sóc Trăng | ||
119.000 | Bạc Liêu |