Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 91.000 | Bạc Liêu |
90.000 | Cà Mau | ||
90.000 | Kiên Giang | ||
90.000 | Sóc Trăng | ||
2 | 80 | 96.000 | Bạc Liêu |
97.000 | Cà Mau | ||
97.000 | Kiên Giang | ||
96.000 | Sóc Trăng | ||
3 | 50 | 115.000 | Bạc Liêu |
104.000 | Cà Mau | ||
106.000 | Kiên Giang | ||
110.000 | Sóc Trăng |