Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 91.000 | Cà Mau |
90.000 | Long An | ||
91.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 96.000 | Cà Mau |
94.000 | Long An | ||
95.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 106.000 | Cà Mau |
108.000 | Long An | ||
110.000 | Bạc Liêu |
Stt | Cỡ (con/kg) | Giá (đ/kg) | Khu vực |
1 | 100 | 91.000 | Cà Mau |
90.000 | Long An | ||
91.000 | Bạc Liêu | ||
2 | 80 | 96.000 | Cà Mau |
94.000 | Long An | ||
95.000 | Bạc Liêu | ||
3 | 50 | 106.000 | Cà Mau |
108.000 | Long An | ||
110.000 | Bạc Liêu |