Giảm phát thải cho ao nuôi

8.5

Trong những năm gần đây, khái niệm “nuôi trồng thủy sản bền vững” ngày càng được quan tâm không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Điều này không chỉ xuất phát từ nhu cầu đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ hệ sinh thái mà còn là lời đáp trả trước sức ép ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu và các cam kết giảm phát thải khí nhà kính của các quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Tôm thẻ chân trắng
Phát thải từ ao nuôi chủ yếu đến từ việc phân hủy chất hữu cơ trong môi trường yếm khí. Ảnh: ST

Hiểu rõ nguồn phát thải trong ao nuôi

Một trong những vấn đề nổi cộm trong nuôi thủy sản chính là lượng khí phát thải từ các ao nuôi – nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm nếu không được quản lý đúng cách.

Phát thải từ ao nuôi chủ yếu đến từ việc phân hủy chất hữu cơ trong môi trường yếm khí. Thức ăn thừa, phân của động vật thủy sản và phân bón hữu cơ không được xử lý đúng cách sẽ lắng xuống đáy ao và bị vi khuẩn yếm khí phân hủy, từ đó sinh ra các khí độc như metan (CH₄), nitơ oxit (N₂O) – những khí nhà kính mạnh hơn rất nhiều so với CO₂ về khả năng giữ nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng năng lượng điện cho các thiết bị như máy sục khí, máy bơm, hệ thống lọc cũng gián tiếp tạo ra lượng lớn CO₂ nếu nguồn điện đó đến từ nhiên liệu hóa thạch.

Giải pháp kỹ thuật giúp giảm phát thải

Một trong những hướng đi hiệu quả nhất để giảm phát thải trong nuôi ao chính là tối ưu hóa việc cho ăn. Thức ăn là yếu tố vừa quyết định đến chi phí sản xuất, vừa là nguồn gây ô nhiễm chính nếu không được kiểm soát. Người nuôi nên sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, có hệ số chuyển đổi thức ăn thấp (FCR thấp), dễ tiêu hóa và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vật nuôi. Việc cho ăn đúng lượng, đúng thời điểm sẽ giảm thiểu tình trạng dư thừa, từ đó giảm lượng chất hữu cơ tích tụ dưới đáy ao.

Áp dụng công nghệ cao và năng lượng sạch

Để hỗ trợ cho quá trình này, nhiều trang trại đã chuyển sang sử dụng hệ thống cho ăn tự động, được tích hợp cảm biến và camera để quan sát hành vi ăn của thủy sản. Những hệ thống này giúp điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, giảm đáng kể lãng phí và kiểm soát được môi trường nước tốt hơn. Đồng thời, việc định kỳ kiểm tra chất lượng nước như pH, DO, nhiệt độ, độ đục… cũng là yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định điều chỉnh lượng thức ăn kịp thời.

Quản lý bùn đáy và chất thải cũng là một bước quan trọng trong lộ trình giảm phát thải. Theo thời gian, chất hữu cơ lắng xuống đáy ao sẽ tạo thành lớp bùn dày, nơi xảy ra các phản ứng phân hủy yếm khí mạnh mẽ – nguyên nhân trực tiếp gây phát thải metan và nitơ oxit. Việc hút bùn định kỳ, đặc biệt ở các khu vực trung tâm ao nơi chất thải dễ tích tụ, là giải pháp quan trọng. Bùn sau khi hút nếu được xử lý và ủ đúng kỹ thuật có thể tận dụng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng, vừa giảm phát thải, vừa tạo thêm giá trị kinh tế.

phat thai nuoi tom 1746546701

Một chiến lược thông minh để giảm phát thải trong ao nuôi là chuyển từ mô hình đơn loài sang nuôi ghép hoặc nuôi đa loài. Ảnh: ST

Trong nhiều mô hình hiện đại, việc sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế cho hóa chất cũng đang được áp dụng rộng rãi. Các chủng vi khuẩn có lợi như BacillusLactobacillus, Nitrosomonas… giúp thúc đẩy quá trình phân hủy hiếu khí, từ đó hạn chế điều kiện yếm khí trong ao. Chế phẩm vi sinh còn hỗ trợ tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, giảm tỷ lệ mắc bệnh và nhờ đó giảm sử dụng kháng sinh – một nguyên nhân gây tồn dư kháng sinh và ô nhiễm môi trường nước.

Cùng với đó, việc áp dụng các công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản đang ngày càng phổ biến và mang lại hiệu quả rõ rệt. Việc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời giúp giảm sự phụ thuộc vào điện lưới, cắt giảm lượng CO₂ phát thải gián tiếp. Các hệ thống giám sát môi trường nước tự động, sử dụng Internet of Things (IoT), giúp người nuôi theo dõi các chỉ số chất lượng nước theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh vận hành một cách kịp thời và hiệu quả hơn.

Một số mô hình nuôi tiên tiến như hệ thống biofloc hoặc hệ thống tuần hoàn nước RAS (Recirculating Aquaculture System) không chỉ giúp tiết kiệm nước, giảm chất thải mà còn tạo điều kiện cho vật nuôi phát triển trong môi trường ổn định và kiểm soát được bệnh tật. Tuy chi phí đầu tư ban đầu của các hệ thống này có thể cao, nhưng về lâu dài lại giúp tiết kiệm chi phí vận hành, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu và yêu cầu của các thị trường khó tính.

Một chiến lược thông minh để giảm phát thải trong ao nuôi là chuyển từ mô hình đơn loài sang nuôi ghép hoặc nuôi đa loài. Việc nuôi các loài thủy sản có chức năng sinh học bổ sung cho nhau, như cá rô phi ăn tảo kết hợp với tôm hoặc cá tra, sẽ tận dụng tốt hơn nguồn thức ăn tự nhiên trong ao, giảm lượng chất hữu cơ dư thừa, cải thiện chất lượng nước và giảm nhu cầu sử dụng chế phẩm xử lý.

Chứng nhận và thị trường carbon

Một số trang trại còn kết hợp nuôi trồng thủy sản với cây trồng thủy sinh, chẳng hạn như trồng lục bình, rau muống, hoặc cỏ vetiver quanh ao. Những loại cây này có khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa trong nước, giúp làm sạch môi trường và ngăn ngừa tình trạng phú dưỡng – nguyên nhân chính gây tảo bùng phát và suy giảm oxy hòa tan.

Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế carbon ngày càng phát triển, việc đo đạc và giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các chứng nhận xanh như ASC, GlobalGAP, và xa hơn là khả năng tham gia thị trường tín chỉ carbon. Đây là xu hướng tất yếu, nhất là khi các thị trường xuất khẩu lớn ngày càng đặt ra yêu cầu khắt khe về sản phẩm “sạch” và có trách nhiệm với môi trường.

phat thai nuoi tom 1 1746546759

Một trong những hướng đi hiệu quả nhất để giảm phát thải trong nuôi ao chính là tối ưu hóa việc cho ăn. Ảnh: ST

Vai trò của đào tạo và hợp tác

Tuy nhiên, để thực sự tạo nên sự chuyển mình toàn diện, việc giảm phát thải trong ao nuôi không thể chỉ dựa vào từng cá nhân hay trang trại đơn lẻ. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ và chính người nuôi. Việc đào tạo nâng cao kỹ thuật, hỗ trợ tài chính để chuyển đổi mô hình, cũng như xây dựng các chính sách khuyến khích và ưu đãi cho các mô hình thân thiện môi trường là những yếu tố không thể thiếu trong hành trình này.

Giảm phát thải cho ao nuôi là hành động thiết thực để góp phần bảo vệ hành tinh, đồng thời cũng là chiến lược đầu tư dài hạn để xây dựng thương hiệu nuôi trồng bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm và tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Bắt đầu từ những thay đổi nhỏ – như điều chỉnh cách cho ăn, sử dụng vi sinh, hút bùn định kỳ – mỗi người nuôi đều có thể góp phần vào một tương lai xanh hơn cho ngành thủy sản Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi Ngay
chat-active-icon